# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000748.000.00.00.H10 - Cải chính hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13053 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000748.000.00.00.H10 - Bổ sung hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 11936 Một phần
3 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 10171 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 9622 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13970 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000528.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14152 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000806.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 16945 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001766.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13243 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13355 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 15361 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14774 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12854 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12634 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14599 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 15267 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13424 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.000893.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14682 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000513.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13674 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000497.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14830 Một phần Nộp hồ sơ