Kết quả tìm kiếm có 399 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004193.000.00.00.H10 - 11.1. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền ký Giấy chứng nhận của Văn phòng Đăng ký đất đai) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 532 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.005194.000.00.00.H10 - 20.1. (Trường hợp cấp lại GCN) Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 573 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001045.000.00.00.H10 - 21.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 587 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004269.000.00.00.H10 - 23. Cung cấp dữ liệu đất đai Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 1000 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004915.000.00.00.H10 - 22. Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 454 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004692.000.00.00.H10 - 23. Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 507 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.003634.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 407 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001804.000.00.00.H10 - 1.Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi 600 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001990.000.00.00.H10 - 2.3. (Trường hợp đất thuê trả tiền một lần; đất thuê trả tiền hàng năm không được miễn toàn bộ tiền thuê đất mà giá trị khu đất từ 10 tỷ đồng trở lên) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 932 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001938.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 493 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004227.000.00.00.H10 - 7.2. (Có thuế + Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 398 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004199.000.00.00.H10 - 10.2.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp có thay đổi diện tích (Có thuế, từ 01 đến 10 GCN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 751 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004918.000.00.00.H10 - 17.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 531 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004923.000.00.00.H10 - Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 419 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.003650.000.00.00.H10 - 20.Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 379 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.013239.000.00.00.H10 - 18. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Nhóm A) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi 568 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004921.000.00.00.H10 - Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 584 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000058.000.00.00.H10 - 5. Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp 553 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.008126.000.00.00.H10 - 9. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 1085 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.008127.000.00.00.H10 - 10. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 447 Toàn trình Nộp hồ sơ