# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004356.000.00.00.H10 - 5. Kiểm tra, xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường theo quyết định phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường đã phê duyệt Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 606 Một phần
2 1.004258.000.00.00.H10 - 6. Xác nhận hoàn thành từng phần phương án cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 445 Một phần
3 2.002205.000.00.00.H10 - 10. Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường: 15 ngày Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 556 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004249.000.00.00.H10 - 1.2 (Giai đoạn phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường) Thẩm định, phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường/báo cáo đánh giá tác động môi trường lập lại Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 635 Một phần
5 1.004240.000.00.00.H10 - 2.1 (Giai đoạn thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường) Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại điểm b khoản 1 và điểm b, điểm c khoản 2 Điều 5 Nghị định số 40/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Điều 5 Nghị định số 19/2015/NĐ-CP) Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 516 Một phần
6 1.004240.000.00.00.H10 - 2.2 (Giai đoạn phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường) Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại điểm b khoản 1 và điểm b, điểm c khoản 2 Điều 5 Nghị định số 40/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Điều 5 Nghị định số 19/2015/NĐ-CP) Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 460 Một phần
7 1.004141.000.00.00.H10 - 8. Chấp thuận về môi trường (Trường hợp dự án có những thay đổi được quy định tại khoản 2 Điều 26 Luật Bảo vệ môi trường trong giai đoạn triển khai xây dựng dự án) Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 598 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004621.000.00.00.H10 - 7. Cấp lại Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 715 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004249.000.00.00.H10 - 1.1 (Giai đoạn thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường/báo cáo đánh giá tác động môi trường lập lại) Thẩm định, phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường/báo cáo đánh giá tác động môi trường lập lại Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 953 Một phần
10 1.004148.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký xác nhận/Đăng ký xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 774 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004246.000.00.00.H10 - 4. Cấp Sổ đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 1132 Toàn trình Nộp hồ sơ