1 |
Cấp bản sao từ sổ gốc |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
18036 |
|
|
2 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
17235 |
|
|
3 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
19140 |
|
|
4 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
2964 |
|
|
5 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
2971 |
|
|
6 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
2947 |
|
|
7 |
Chứng thực di chúc |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
11669 |
|
|
8 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
15131 |
|
|
9 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
44773 |
|
|
10 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Phường Tiến Thành |
Lĩnh vực hành chính tư pháp |
1 |
15188 |
|
|
11 |
Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
1 |
6436 |
|
|
12 |
Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
1 |
10254 |
|
|
13 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
4 |
9741 |
|
|
14 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
10 |
1831 |
|
|
15 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
10 |
1879 |
|
|
16 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
15 |
11100 |
|
|
17 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
3 |
10910 |
|
|
18 |
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
10 |
10105 |
|
|
19 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
4,5 |
1805 |
|
|
20 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm. |
Phường Tiến Thành |
Lao động - Thương binh - Xã hội Xã |
4,5 |
1842 |
|
|