BÁO CÁO - THỐNG KÊ

Kết quả giải quyết thủ tục hành chính

STT Đơn vị giải quyết TTHC Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số kỳ trước chuyển qua Số mới tiếp nhận Tổng số Đúng và trước hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 Sở Giáo dục và Đào tạo 1.023 57 966 954 932 22 68 68 0
2 Sở Công thương 26.405 292 26.113 26.399 26.342 57 6 6 0
3 Sở Giao thông Vận tải 1.055 19 1.036 1.013 1.004 9 41 41 0
4 Sở Kế hoạch và Đầu tư 487 17 470 409 393 16 78 78 0
5 Sở Khoa học và Công nghệ 157 0 157 154 152 2 3 2 1
6 Sở Lao động TB&XH 889 6 883 822 810 12 67 67 0
7 Sở Nội vụ 283 15 268 273 270 3 10 10 0
8 Trung tâm Dịch vụ Việc làm 46.377 0 46.377 46.377 46.369 8 0 0 0
9 Ngân hàng Chính sách Xã hội tỉnh Bình Phước 12 0 12 12 12 0 0 0 0
10 Trung tâm Bảo trợ Xã hội 6 0 6 6 6 0 0 0 0
11 Sở Nông nghiệp và PTNT 760 30 730 709 699 10 51 51 0
12 Sở Tài nguyên và Môi Trường 1.118 159 959 959 882 77 159 159 0
13 Sở Xây dựng 664 11 653 636 636 0 28 28 0
14 Sở Văn hóa - Thể thao và DL 336 1 335 333 329 4 3 3 0
15 Sở Thông tin và Truyền thông 47 0 47 45 43 2 2 2 0
16 Sở Y tế 1.599 81 1.518 1.477 1.399 78 120 120 0
17 Sở Ngoại vụ 8 0 8 8 8 0 0 0 0
18 Công an tỉnh 145 3 142 144 140 4 1 1 0
19 Sở Tư pháp 6.808 379 6.429 6.309 6.275 34 495 495 0
20 Ban quản lý Khu kinh tế 1.523 23 1.500 1.503 1.481 22 20 20 0
21 Cục thuế Bình Phước 153 10 143 149 106 43 4 4 0