BÁO CÁO - THỐNG KÊ
Kết quả giải quyết thủ tục hành chính
STT | Đơn vị giải quyết TTHC | Số hồ sơ nhận giải quyết | Kết quả giải quyết | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | Trong đó | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | |||||||
Số kỳ trước chuyển qua | Số mới tiếp nhận | Tổng số | Đúng và trước hạn | Quá hạn | Tổng số | Chưa đến hạn | Quá hạn | |||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
1 | Sở Công thương | 7.697 | 13 | 7.684 | 7.686 | 7.686 | 0 | 11 | 11 | 0 |
2 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 296 | 38 | 258 | 257 | 257 | 0 | 39 | 39 | 0 |
3 | Sở Khoa học và Công nghệ | 84 | 4 | 80 | 81 | 81 | 0 | 3 | 3 | 0 |
4 | Trung tâm Dịch vụ việc làm (SLĐTBXH cũ) | 4.718 | 2 | 4.716 | 4.718 | 4.718 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Sở Nội vụ | 1.031 | 56 | 975 | 953 | 949 | 4 | 78 | 78 | 0 |
6 | Sở Tài chính | 214 | 41 | 173 | 109 | 103 | 6 | 89 | 89 | 0 |
7 | Sở Nông nghiệp và Môi trường | 839 | 190 | 649 | 512 | 484 | 28 | 327 | 327 | 0 |
8 | Sở Xây dựng | 2.284 | 182 | 2.102 | 1.855 | 1.833 | 22 | 427 | 427 | 0 |
9 | Sở Văn hóa - Thể thao và DL | 141 | 3 | 138 | 133 | 128 | 5 | 8 | 8 | 0 |
10 | Sở Ngoại vụ | 7 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Sở Y tế | 968 | 106 | 862 | 827 | 824 | 3 | 141 | 141 | 0 |
12 | Sở Tư pháp | 1.947 | 525 | 1.422 | 1.846 | 1.833 | 13 | 101 | 101 | 0 |
13 | Công an tỉnh | 2.719 | 1 | 2.718 | 1.895 | 956 | 939 | 824 | 824 | 0 |
14 | Ban quản lý Khu kinh tế | 319 | 32 | 287 | 300 | 296 | 4 | 19 | 19 | 0 |
15 | Cục thuế Bình Phước | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
16 | Sở Dân tộc và Tôn giáo | 34 | 6 | 28 | 32 | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |