1 |
000.30xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.012808.000.00.00.H10 |
TÔ VÂN VINH |
21/11/2024 13:48 |
02/12/2024 13:48 |
Đang xử lý |
2 |
000.00xxxxxx
|
Huyện Bù Đốp |
1.001612.000.00.00.H10 |
Trần Đăng Khoa |
21/11/2024 13:47 |
25/11/2024 13:47 |
Mới đăng ký |
3 |
000.13xxxxxx
|
UBND xã Lộc Điền |
1.004873.000.00.00.H10 |
Nguyễn Duy Phương |
21/11/2024 13:47 |
26/11/2024 13:47 |
Mới đăng ký |
4 |
000.00xxxxxx
|
Sở Công thương |
2.000033.000.00.00.H10 |
Công ty cổ phần Thế Giới Di Động |
21/11/2024 13:40 |
22/11/2024 13:40 |
Mới đăng ký |
5 |
000.00xxxxxx
|
Sở Công thương |
2.000033.000.00.00.H10 |
CÔNG TY TNHH THAI CORP INTERNATIONAL (VIỆT NAM) |
21/11/2024 13:29 |
22/11/2024 11:00 |
Mới đăng ký |
6 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
1.011441.000.00.00.H10 |
Đinh Văn Nghiệp-11922;Đ 055976-2213/CQ |
21/11/2024 13:44 |
22/11/2024 13:44 |
Mới đăng ký |
7 |
000.25xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.011441.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Phương, Lê Văn Cương |
21/11/2024 13:43 |
22/11/2024 13:43 |
Mới đăng ký |
8 |
000.25xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.011443.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Phương, Lê Văn Cương |
21/11/2024 13:42 |
22/11/2024 13:42 |
Mới đăng ký |
9 |
000.21xxxxxx
|
UBND Phường Thành Tâm |
1.004873.000.00.00.H10 |
Bùi Thị Phương Trinh |
21/11/2024 13:43 |
26/11/2024 13:43 |
Mới đăng ký |
10 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
BUI VAN CHUYEN |
21/11/2024 13:43 |
12/12/2024 13:43 |
Mới đăng ký |
11 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.011441.000.00.00.H10 |
NGUYỄN TRỌNG TUYẾN |
21/11/2024 13:40 |
22/11/2024 13:40 |
Mới đăng ký |
12 |
000.30xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Hớn Quản |
1.011443.000.00.00.H10 |
Vũ Thị Đức |
21/11/2024 13:41 |
22/11/2024 13:41 |
Mới đăng ký |
13 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
BUI VAN CHUYEN |
21/11/2024 13:43 |
12/12/2024 13:43 |
Mới đăng ký |
14 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
1.011441.000.00.00.H10 |
Lê Đức Thái-11921;CO 036228-CS04322/CDOI |
21/11/2024 13:37 |
22/11/2024 13:37 |
Mới đăng ký |
15 |
000.21xxxxxx
|
UBND Xã Phước Minh |
1.004873.000.00.00.H10 |
Lê Ly Ta |
21/11/2024 13:42 |
26/11/2024 13:42 |
Đang xử lý |
16 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
BUI VAN CHUYEN |
21/11/2024 13:38 |
12/12/2024 13:38 |
Mới đăng ký |
17 |
000.16xxxxxx
|
UBND Xã Bù Nho |
2.000815.000.00.00.H10 |
Lê Hồng Vị |
21/11/2024 13:35 |
22/11/2024 13:35 |
Đã trả kết quả |
18 |
000.16xxxxxx
|
UBND Xã Bù Nho |
2.000884.000.00.00.H10 |
Võ Thanh Bình |
21/11/2024 13:34 |
22/11/2024 13:34 |
Đã trả kết quả |
19 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.011441.000.00.00.H10 |
CAO TRUNG THÀNH |
21/11/2024 13:34 |
22/11/2024 13:34 |
Mới đăng ký |
20 |
000.25xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.011441.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Tân |
21/11/2024 13:32 |
22/11/2024 13:32 |
Mới đăng ký |
21 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
BUI VAN CHUYEN |
21/11/2024 13:33 |
12/12/2024 13:33 |
Mới đăng ký |
22 |
000.22xxxxxx
|
Xã Tân Tiến |
2.000635.000.00.00.H10 |
Nguyễn quang tuấn |
21/11/2024 13:33 |
22/11/2024 13:33 |
Mới đăng ký |
23 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
BUI VAN CHUYEN |
21/11/2024 13:32 |
12/12/2024 13:32 |
Mới đăng ký |
24 |
000.25xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.011441.000.00.00.H10 |
Nguyễn Duy Tuấn |
21/11/2024 13:31 |
22/11/2024 13:31 |
Mới đăng ký |
25 |
001.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
BUI VAN CHUYEN |
21/11/2024 13:31 |
12/12/2024 13:31 |
Mới đăng ký |