1 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
|
02/04/2025 12:35 |
02/04/2025 12:36 |
Mới đăng ký |
2 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.012783.000.00.00.H10 |
Hoàng Quang Thuận |
02/04/2025 12:35 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
3 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.012783.000.00.00.H10 |
Hoàng Quang Thuận |
02/04/2025 12:33 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
4 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ TRƯỜNG |
02/04/2025 12:34 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
5 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011443.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
02/04/2025 12:32 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
6 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011441.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
02/04/2025 12:32 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
7 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.012783.000.00.00.H10 |
Hoàng Quang Thuận |
02/04/2025 12:28 |
24/04/2025 11:00 |
Từ chối tiếp nhận |
8 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011443.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
02/04/2025 12:26 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
9 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011441.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
02/04/2025 12:26 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
10 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012765.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
02/04/2025 12:26 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
11 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.012783.000.00.00.H10 |
Hoàng Quang Thuận |
02/04/2025 12:28 |
24/04/2025 11:00 |
Từ chối tiếp nhận |
12 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
|
02/04/2025 12:18 |
02/04/2025 12:19 |
Mới đăng ký |
13 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
ĐÀM MINH TIẾN |
02/04/2025 12:20 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
14 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.012765.000.00.00.H10 |
nguyễn phi tuấn dũng |
02/04/2025 12:17 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
15 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.012784.000.00.00.H10 |
Hoàng Quang Thuận |
02/04/2025 12:16 |
06/05/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
16 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012765.000.00.00.H10 |
Nguyễn anh phi |
02/04/2025 12:15 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
17 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011443.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
02/04/2025 12:13 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
18 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
PHẠM THỊ NGỌC NGÀ |
02/04/2025 12:13 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
19 |
H10.70xxxxxx
|
UBND Phường Hưng Long |
1.004873.000.00.00.H10 |
Nguyễn sơn thuỷ |
02/04/2025 12:11 |
08/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
20 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011441.000.00.00.H10 |
D0108 TRƯƠNG VĂN QUẢNG - NGÔ THỊ HẠ - (+ AA 039010)-01955-27-62 - TIẾN THÀNH -ACB |
02/04/2025 12:05 |
03/04/2025 11:00 |
Đã xử lý xong |
21 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011443.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
02/04/2025 12:06 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
22 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011441.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH |
02/04/2025 12:06 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
23 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
HOÀNG THỊ VÂN |
02/04/2025 12:04 |
24/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
24 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đăng |
1.011443.000.00.00.H10 |
Trần Xuân Kỳ Anh |
02/04/2025 12:04 |
03/04/2025 11:00 |
Mới đăng ký |
25 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011441.000.00.00.H10 |
G 0079 LÊ VĂN CHÂU(+CD 424069)-CS 07660-32-260-TIẾN THÀNH-AGRI TÂY BP |
02/04/2025 12:01 |
03/04/2025 11:00 |
Đã xử lý xong |