1 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
|
22/05/2025 10:33 |
22/05/2025 10:34 |
Mới đăng ký |
2 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.012784.000.00.00.H10 |
Nguyễn kinh Sinh |
22/05/2025 10:34 |
19/06/2025 10:34 |
Mới đăng ký |
3 |
H10.64xxxxxx
|
UBND Xã Thanh Phú |
1.004873.000.00.00.H10 |
THỊ PHÔN |
22/05/2025 10:34 |
27/05/2025 10:34 |
Mới đăng ký |
4 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
|
22/05/2025 10:33 |
22/05/2025 10:34 |
Mới đăng ký |
5 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012772.000.00.00.H10 |
Lê Văn Hà |
22/05/2025 10:34 |
10/06/2025 10:34 |
Mới đăng ký |
6 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Hớn Quản |
NOTUPDATE |
Lê Thị Chính |
22/05/2025 10:34 |
29/05/2025 10:34 |
Mới đăng ký |
7 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Hớn Quản |
1.012783.000.00.00.H10 |
Đoàn Quảng Thái |
22/05/2025 10:33 |
29/05/2025 10:33 |
Mới đăng ký |
8 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
NOTUPDATE |
Trần Văn Tiến |
22/05/2025 10:33 |
12/06/2025 10:33 |
Mới đăng ký |
9 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
NOTUPDATE |
Nguyễn Thị Hải |
22/05/2025 10:33 |
12/06/2025 10:33 |
Mới đăng ký |
10 |
H10.71xxxxxx
|
Xã Đồng Tiến |
1.001776.000.00.00.H10 |
CHU VŨ CHUNG |
22/05/2025 10:32 |
23/06/2025 10:32 |
Mới đăng ký |
11 |
H10.09xxxxxx
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012787.000.00.00.H10 |
Trần Hồng Đỉnh |
22/05/2025 10:32 |
12/06/2025 10:32 |
Mới đăng ký |
12 |
H10.19xxxxxx
|
Ban quản lý Khu kinh tế |
1.009760.000.00.00.H10 |
Hồ Thị Định |
22/05/2025 10:32 |
30/05/2025 10:32 |
Mới đăng ký |
13 |
H10.73xxxxxx
|
UBND xã Lộc Hiệp |
1.004873.000.00.00.H10 |
LÊ HOÀNG HẢI |
22/05/2025 10:32 |
27/05/2025 10:32 |
Mới đăng ký |
14 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011443.000.00.00.H10 |
D00798 NGUYỄN THỊ NGỌC LIÊN - (+ DG990170+DC327320)-CS01653-CS02123-10-1121;30-437-TIẾN THÀNH + TÂN THÀNH - TP |
22/05/2025 10:30 |
23/05/2025 10:30 |
Mới đăng ký |
15 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012765.000.00.00.H10 |
Lê Quang Quý |
22/05/2025 10:32 |
12/06/2025 10:32 |
Mới đăng ký |
16 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011443.000.00.00.H10 |
G 0673 NGUYỄN THỊ THẢO(+DA 766894)-CS 01267-12-311-TIẾN HƯNG-AGRI ĐP |
22/05/2025 10:30 |
23/05/2025 10:30 |
Mới đăng ký |
17 |
H10.73xxxxxx
|
UBND xã Lộc Điền |
2.002622.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THÀNH TÍN |
22/05/2025 10:30 |
23/05/2025 10:30 |
Mới đăng ký |
18 |
H10.67xxxxxx
|
UBND xã Thống Nhất |
1.004873.000.00.00.H10 |
Ngô Thị Tuyết Nga |
22/05/2025 10:33 |
27/05/2025 10:33 |
Đang xử lý |
19 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012765.000.00.00.H10 |
Nguyễn Minh Trí |
22/05/2025 10:31 |
12/06/2025 10:31 |
Mới đăng ký |
20 |
H10.19xxxxxx
|
Ban quản lý Khu kinh tế |
1.009794.000.00.00.H10 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
22/05/2025 10:31 |
12/06/2025 10:31 |
Mới đăng ký |
21 |
H10.66xxxxxx
|
UBND phường Phước Bình |
1.004873.000.00.00.H10 |
Lâm Thị Xuân Lợi |
22/05/2025 10:30 |
27/05/2025 10:30 |
Mới đăng ký |
22 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012789.000.00.00.H10 |
Lê Ngọc Trang Quỳnh |
22/05/2025 10:29 |
27/05/2025 10:29 |
Mới đăng ký |
23 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
1.011441.000.00.00.H10 |
Vũ Khắc Nghĩa -CP 405764; CS 05175/TATT |
22/05/2025 10:29 |
23/05/2025 10:29 |
Đã xử lý xong |
24 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.011441.000.00.00.H10 |
Đoàn Thị Ánh Hải |
22/05/2025 10:29 |
23/05/2025 10:29 |
Mới đăng ký |
25 |
000.00xxxxxx
|
Công an tỉnh |
2.000488.000.00.00.H10 |
CÔNG TY TNHH KEESON BÌNH PHƯỚC |
22/05/2025 10:30 |
12/06/2025 10:30 |
Mới đăng ký |