1 |
H10.73xxxxxx
|
UBND xã Lộc Thành |
2.002621.000.00.00.H10 |
BIỆN HUY HOÀNG |
13/06/2025 13:59 |
16/06/2025 13:59 |
Mới đăng ký |
2 |
000.02xxxxxx
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm (SLĐTBXH cũ) |
1.000362.000.00.00.H10 |
Lục Văn Thông |
13/06/2025 13:59 |
16/06/2025 13:59 |
Mới đăng ký |
3 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
1.011441.000.00.00.H10 |
Đỗ Văn Hoàng - Đỗ Thị Ngọc |
13/06/2025 13:54 |
16/06/2025 13:54 |
Mới đăng ký |
4 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
NOTUPDATE |
Trần Hoài Nam |
13/06/2025 13:58 |
04/07/2025 13:58 |
Mới đăng ký |
5 |
H10.73xxxxxx
|
UBND xã Lộc An |
1.004859.000.00.00.H10 |
Lê Tiến Phúc |
13/06/2025 13:58 |
16/06/2025 13:58 |
Mới đăng ký |
6 |
H10.09xxxxxx
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
1.012753.000.00.00.H10 |
Nguyễn Văn Tưởng |
13/06/2025 13:58 |
13/07/2025 13:58 |
Mới đăng ký |
7 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011441.000.00.00.H10 |
G0367 NGUYỄN XUÂN TUYẾN-HOÀNG THỊ THÚY HẰNG(+CN 260580)-CS 13879-10-915-TÂN XUÂN-VIB BP |
13/06/2025 13:56 |
16/06/2025 13:56 |
Mới đăng ký |
8 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
1.012784.000.00.00.H10 |
Nguyễn Văn Đức |
13/06/2025 13:57 |
11/07/2025 13:57 |
Mới đăng ký |
9 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đốp |
1.011443.000.00.00.H10 |
vũ thị nga |
13/06/2025 13:56 |
16/06/2025 13:56 |
Mới đăng ký |
10 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012789.000.00.00.H10 |
Bùi văn phong |
13/06/2025 13:56 |
18/06/2025 13:56 |
Mới đăng ký |
11 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đốp |
1.011443.000.00.00.H10 |
vũ thị nga |
13/06/2025 13:55 |
16/06/2025 13:55 |
Mới đăng ký |
12 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012784.000.00.00.H10 |
Đặng Thanh Cường |
13/06/2025 13:58 |
11/07/2025 13:58 |
Đang xử lý |
13 |
H10.70xxxxxx
|
UBND Phường Minh Long |
2.000884.000.00.00.H10 |
bùi thế anh |
13/06/2025 13:52 |
16/06/2025 13:52 |
Đã xử lý xong |
14 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đốp |
1.012783.000.00.00.H10 |
Đoàn Khánh Linh |
13/06/2025 13:54 |
04/07/2025 13:54 |
Mới đăng ký |
15 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
1.011443.000.00.00.H10 |
D00450 NGUYỄN THỊ LIÊN - (+ AB 315504)-H126-B-1-28-TÂN PHÚ |
13/06/2025 13:52 |
16/06/2025 13:52 |
Mới đăng ký |
16 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
1.011441.000.00.00.H10 |
Vũ Văn Chiến -CI 270385; CS 00701/CN - CO 176577; CS 02517/CDOI - CI 270386; CS 00702/CN - |
13/06/2025 13:52 |
16/06/2025 13:52 |
Mới đăng ký |
17 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
NOTUPDATE |
Đặng thanh hải |
13/06/2025 13:53 |
04/07/2025 13:53 |
Mới đăng ký |
18 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.011441.000.00.00.H10 |
Phạm Thị Tuyết |
13/06/2025 13:50 |
16/06/2025 13:50 |
Mới đăng ký |
19 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đốp |
1.011443.000.00.00.H10 |
nguyễn văn thống |
13/06/2025 13:51 |
16/06/2025 13:51 |
Mới đăng ký |
20 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012783.000.00.00.H10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
13/06/2025 13:51 |
04/07/2025 13:51 |
Mới đăng ký |
21 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012765.000.00.00.H10 |
Hồ văn phú |
13/06/2025 13:55 |
04/07/2025 13:55 |
Đang xử lý |
22 |
H10.74xxxxxx
|
UBND Xã Phú Riềng |
2.002621.000.00.00.H10 |
BÙI VĂN QUANG |
13/06/2025 13:50 |
16/06/2025 13:50 |
Mới đăng ký |
23 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Bù Đốp |
1.012783.000.00.00.H10 |
Đoàn Khánh Linh |
13/06/2025 13:50 |
04/07/2025 13:50 |
Mới đăng ký |
24 |
H10.09xxxxxx
|
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
1.012789.000.00.00.H10 |
Bùi văn phong |
13/06/2025 13:50 |
18/06/2025 13:50 |
Mới đăng ký |
25 |
H10.70xxxxxx
|
UBND Phường Minh Long |
2.000884.000.00.00.H10 |
Đào Thị Thảo |
13/06/2025 13:46 |
16/06/2025 13:46 |
Đã xử lý xong |