1 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
3099 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
3099 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3099 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
Đất đai - QĐ3100 |
3099 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
7329 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
6902 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4465 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5622 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
6507 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
6507 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5622 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
4465 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
6902 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
7329 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6507 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6902 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4465 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5622 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
7329 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
Đất đai - QĐ3100 |
6507 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|