1 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Đồng Phú |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Chơn Thành |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5380 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Thị xã Bình Long |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
2836 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
2836 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5380 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Hớn Quản |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Huyện Hớn Quản |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5380 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2836 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Huyện Bù Gia Mập |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Bù Đốp |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
Đất đai - QĐ3100 |
5380 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
Huyện Lộc Ninh |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4517 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|