Kết quả tìm kiếm có 23 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPDK Đất đai Bình Long Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 5380 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Thị xã Bình Long Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 2836 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2836 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 5380 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phước Long Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Hớn Quản Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Hớn Quản Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 5380 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 2836 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 5380 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Lộc Ninh Tài nguyên & Môi trường (H) 4517 Toàn trình Nộp hồ sơ