Kết quả tìm kiếm có 27 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 7616 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 5982 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 1585 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 1585 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 5982 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 7616 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 106 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 7616 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 106 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 5982 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 1585 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 1585 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 5982 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 106 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 7616 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 5418 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 8621 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 6467 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 6467 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 8621 Toàn trình Nộp hồ sơ