1 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
7616 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5982 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
1585 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
1585 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5982 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
7616 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
106 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
7616 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
106 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5982 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
1585 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) |
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
Đất đai - QĐ3100 |
1585 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) |
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
Đất đai - QĐ3100 |
5982 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
Đất đai - QĐ3100 |
106 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh |
Đất đai - QĐ3100 |
7616 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
5418 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
8621 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) |
CN VPDK Đất đai Bình Long |
Đất đai - QĐ3100 |
6467 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
6467 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phước Long |
Đất đai - QĐ3100 |
8621 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|