Kết quả tìm kiếm có 12 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 6193 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 5337 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 5337 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 6193 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 5337 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 6193 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 6193 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 5337 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VPDK Đất đai Bình Long Đất đai - QĐ3100 5960 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 5960 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Phú Riềng Đất đai - QĐ3100 5960 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 5960 Toàn trình Nộp hồ sơ