1 |
1.009493.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định nội dung điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất |
Sở Tài chính |
Đầu tư theo phương thức Đối tác công tư |
739 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.009494.000.00.00.H10 - 4. Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất |
Sở Tài chính |
Đầu tư theo phương thức Đối tác công tư |
1077 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.006679. 000.00.00.H10 - 5. Phê duyệt hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu |
Sở Tài chính |
Đầu tư theo phương thức Đối tác công tư |
1474 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.009642.000.00.00.H10 - 1. Chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh |
Sở Tài chính |
Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam |
1751 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.009644.000.00.00.H10 - 2. Điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh |
Sở Tài chính |
Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam |
1444 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.009645.000.00.00.H10 - 3. Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân tỉnh |
Sở Tài chính |
Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam |
2100 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.013040.000.00.00.H10 - Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
Sở Tài chính |
Chính sách Thuế |
63 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
3.000327.000.00.00.H10 - Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
19 |
Khác
|
|
9 |
3.000324.000.00.00.H10 - Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
11 |
Khác
|
|
10 |
3.000328.000.00.00.H10 - Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
14 |
Khác
|
|
11 |
3.000326.000.00.00.H10 - Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
15 |
Khác
|
|
12 |
3.000325.000.00.00.H10 - Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
13 |
Khác
|
|
13 |
2.002649.000.00.00.H10 - Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
149 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002648.000.00.00.H10 - Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
149 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.002665.000.00.00.H10 - Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH MTV do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
46 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002666.000.00.00.H10 - Chuyển đổi công ty con chưa chuyển đổi thành công ty TNHH MTV |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
39 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.002667.000.00.00.H10 - Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
39 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.002668.000.00.00.H10 - Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
160 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.002642.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
150 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.002643.000.00.00.H10 - Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
158 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|