1 |
1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Môi trường (cấp xã, phường) |
33742 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002326 - 46.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc - Trường hợp chưa có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
40182 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002327 - 47.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14/10/2015 của Thủ tướng Chính phủ về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ Quốc tế - Trường hợp chưa có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
41164 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.002307.000.00.00.H10 - 17. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
40184 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.002325 - 45.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng thân nhân người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06/12/2007 - Trường hợp chưa có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46260 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
28906 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.000794.000.00.00.H10 - 7. Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Văn hóa thể thao (X) |
24500 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.000751.000.00.00.H10 - 40. Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
29742 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.010812.000.00.00.H10 - 6. Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
24361 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000744.000.00.00.H10 - 28. Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
29143 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002308.000.00.00.H10 - 18. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
33817 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.010833.000.00.00.H10 - 30. Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
26512 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004335.000.00.00.H10 - 20. Giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
22956 |
Một phần
|
|
14 |
1.004327.000.00.00.H10 - 21.Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
23071 |
Một phần
|
|
15 |
2.002325 - 45.2 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng thân nhân người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06/12/2007 - Trường hợp có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
32531 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002326 - 46.2 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc - Trường hợp có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
31084 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.002327 - 47.2 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14/10/2015 của Thủ tướng Chính phủ về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ Quốc tế - Trường hợp có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
30200 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.003622.000.00.00.H10 - 3. Thông báo tổ chức lễ hội (cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Văn hóa thể thao (X) |
24107 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.003197.000.00.00.H10 - 7. Xóa đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
22551 |
Một phần
|
|
20 |
1.004194.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký tạm trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
23122 |
Một phần
|
|