1 |
1.012975.000.00.00.H10 - Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
31887 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012971.000.00.00.H10 - Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
29963 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012972.000.00.00.H10 - Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
29121 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012973.000.00.00.H10 - Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
27980 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012974.000.00.00.H10 - Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
27607 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
34367 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
52632 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
71987 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
30523 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
31748 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
31814 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002080.000.00.00.H10 - Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
21106 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
53597 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
47113 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46144 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao điện tử từ bản chính giấy tờ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
5891 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.001662.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất(1) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Môi trường (cấp xã, phường) |
4797 |
Khác
|
|
18 |
1.012502.000.00.00.H10 - Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch(xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Môi trường (cấp xã, phường) |
5164 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012816.000.00.00.H10 - 3.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho một phần thửa đất đã có GCN) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
5106 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.010824.000.00.00.H10 - 13.1. Trợ cấp một lần, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42920 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|