CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003676.000.00.00.H10 - 33. Đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 556 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 1.003654.000.00.00.H10 - 34. Thông báo tổ chức lễ hội Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 439 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 1.001106.000.00.00.H10 - 9. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 547 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 1.003646.000.00.00.H10 - 7. Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 482 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 1.003835.000.00.00.H10 - 8. Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 443 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 1.001123.000.00.00.H10 - 10. Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 500 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 1.000922.000.00.00.H10 - 38. Cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 381 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 1.000963.000.00.00.H10 - 37. Cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ Karaoke cấp tỉnh (do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch cấp) Sở Văn hóa - Thể thao và DL Văn Hóa 379 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 1.001782.000.00.00.H10 - 72. Đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 407 4 Nộp hồ sơ mức 4
10 1.002022.000.00.00.H10 - 70. Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 415 4 Nộp hồ sơ mức 4
11 1.002013.000.00.00.H10 - 71. Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 407 4 Nộp hồ sơ mức 4
12 1.001056.000.00.00.H10 - 98. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 369 4 Nộp hồ sơ mức 4
13 1.001517.000.00.00.H10 - 96. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 384 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 1.001527.000.00.00.H10 - 97. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 388 4 Nộp hồ sơ mức 4
15 1.001500.000.00.00.H10 - 94. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 366 4 Nộp hồ sơ mức 4
16 1.005162.000.00.00.H10 - 95. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu Sở Văn hóa - Thể thao và DL Thể dục Thể thao 368 4 Nộp hồ sơ mức 4
17 1.004528.000.00.00.H10 - 99. Công nhận điểm du lịch Sở Văn hóa - Thể thao và DL Du lịch 560 4 Nộp hồ sơ mức 4
18 2.001628.000.00.00.H10 - 100. Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa - Thể thao và DL Du lịch 465 4 Nộp hồ sơ mức 4
19 2.001616.000.00.00.H10 - 101. Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa - Thể thao và DL Du lịch 465 4 Nộp hồ sơ mức 4
20 2.001622.000.00.00.H10 - 102. Cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa - Thể thao và DL Du lịch 482 4 Nộp hồ sơ mức 4