Kết quả tìm kiếm có 27 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 3.000159.000.00.00.H10 - 11. Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 612 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.011470.000.00.00.H10 - 14. Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 171 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.007916.000.00.00.H10 - 7.1 - Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế (Trường hợp Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh bố trí đất để trồng rừng trên địa bàn) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 284 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.000071.000.00.00.H10 - Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 46 Một phần
5 1.007916.000.00.00.H10 - 7.2 - Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế, Trường hợp Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh không bố trí được đất để trồng rừng trên địa bàn: (Trường hợp chủ dự án không đề nghị nộp ngay số tiền trồng rừng thay thế theo đơn giá trồng rừng của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đề nghị nộp tiền) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 9 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.007916.000.00.00.H10 - 7.3 - Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế (Trường hợp Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh không bố trí được đất để trồng rừng trên địa bàn; Trường hợp chủ dự án đề nghị nộp ngay số tiền trồng rừng thay thế theo đơn giá trồng rừng của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đề nghị nộp tiền) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 35 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.012921.000.00.00.H10 - Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 1 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.000081.000.00.00.H10 - 2. Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 550 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 3.000152.000.00.00.H10 - Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 654 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 3.000160.000.00.00.H10 - 12. Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 690 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.012689.000.00.00.H10 - Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 58 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.012413.000.00.00.H10 - Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 67 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000084.000.00.00.H10 - 1. Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 727 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.007918.000.00.00.H10 - 9. Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 416 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.007917.000.00.00.H10 - 10.Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 386 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000058.000.00.00.H10 - 4. Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 477 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.012692.000.00.00.H10 - 6.1 - Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (Trường hợp không phải lấy ý kiến của Bộ, ngành) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 290 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.012691.000.00.00.H10 - Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 289 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.012690.000.00.00.H10 - Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 377 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.012688.000.00.00.H10 - Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 312 Toàn trình Nộp hồ sơ