Kết quả tìm kiếm có 58 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân(4.4) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 70 Một phần
2 1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 467 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 471 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 482 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 427 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 473 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.4) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 52 Một phần
8 1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.6) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 71 Một phần
9 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 5380 Một phần Nộp hồ sơ
10 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 3742 Một phần
11 NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 3820 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 4639 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 5644 Một phần Nộp hồ sơ
14 NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 6996 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012820.000.00.00.H10 - 6.2 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn một phần) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 252 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012768.000.00.00.H10 - 7.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 220 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.012768.000.00.00.H10 - 7.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 168 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012768.000.00.00.H10 - 7.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 186 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.012819.000.00.00.H10 - 1 - Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 243 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.012818.000.00.00.H10 - 2.1 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 229 Một phần Nộp hồ sơ