Kết quả tìm kiếm có 58 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 5244 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân(4.4) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 205 Khác
3 1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.4) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 185 Khác
4 1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.6) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 241 Khác
5 1.012819.000.00.00.H10 - 1 - Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 543 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.012818.000.00.00.H10 - 2.1 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 489 Một phần Nộp hồ sơ
7 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4155 Khác
8 NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4194 Một phần Nộp hồ sơ
9 NOTUPDATE - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 6304 Một phần Nộp hồ sơ
10 NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 7849 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 784 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 809 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 808 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 739 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đăng ký biện pháp bảo đảm 788 Một phần Nộp hồ sơ
16 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 5913 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.012784.000.00.00.H10 - 16.1 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 446 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012784.000.00.00.H10 - 16.2 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Kết hợp thủ tục chuyển quyền chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 467 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.012790.000.00.00.H10 - 17.1 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền chi nhánh) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 418 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.012790.000.00.00.H10 - 17.2 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền VPĐKĐĐ) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 460 Toàn trình Nộp hồ sơ