THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.008232.000.00.00.H10 - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5532 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.009312.000.00.00.H10 - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4210 Một phần Nộp hồ sơ
3 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4261 Một phần Nộp hồ sơ
4 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2709 Một phần Nộp hồ sơ
5 NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2730 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001045.000.00.00.H10 - 35.1. Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6509 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001045.000.00.00.H10 - 35. Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cấp mới Giấy chứng nhận). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6172 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.005194.000.00.00.H10 - 34.1 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6467 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.005194.000.00.00.H10 - 34. Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 6710 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.001045 000.00.00.H10 - 35.2.Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4- Có thuế). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4156 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000880.000.00.00.H10 - 33.1.1 Đăng ký biến động QSDĐ, quyền SHTS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, KN, TC về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, TS gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, TS gắn liền với đất của hộ gđ, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gđ, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4)(không thuế)) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 2773 Một phần
12 2.000880.000.00.00.H10 - 33.1 Đăng ký biến động QSDĐ, quyền SHTS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, KN, TC về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, TS gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, TS gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4782 Một phần
13 2.000880.000.00.00.H10 - 33.Đăng ký biến động QSDĐ, quyền SHTS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp (Cấp mới). CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4655 Một phần
14 2.000880.000.00.00.H10 - 33.2 Đăng ký biến động QSDĐ, quyền SHTS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ GĐ, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp (Cấp mới)(Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 3561 Một phần
15 1.001991000.00.00.H10 - 12.2a. Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp mới Giấy chứng nhận. Thực hiện tại cấp huyện) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 5526 Một phần
16 2.000889.000.00.00.H10 - 32.1. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4688 Một phần
17 2.000889.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng;tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận (Cấp mới Giấy chứng nhận) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4940 Một phần
18 1.003907.000.00.00.H10 - 31. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4268 Một phần
19 2.000955.000.00.00.H10 - 30.1. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4391 Một phần
20 2.000955.000.00.00.H10 - 30. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cấp mới, có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai 4535 Một phần