1 |
2.001035.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
39626 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
26686 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
40318 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
65542 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46992 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
50706 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42120 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
36689 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
47935 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
45740 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46993 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
45565 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.002335.000.00.00.H10 - Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
29776 |
Một phần
|
|
14 |
1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
39787 |
Một phần
|
|
15 |
1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
49566 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
43197 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004946.000.00.00.H10 - 43. Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
43586 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
52729 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
44298 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
65567 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|