Kết quả tìm kiếm có 49 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 4813 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2947 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2110 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2885 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2412 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2424 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 1477 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2737 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 2969 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 4467 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004269.000.00.00.H10 - 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 3816 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 3736 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 4449 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 3844 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 6686 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 5525 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 5233 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 7576 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.005194.000.00.00.H10 - 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 7480 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Phước Long Đất đai - QĐ3100 4936 Toàn trình Nộp hồ sơ