THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001645.000.00.00.H10 - Lấy ý kiến UBND cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 3229 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 9760 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000748.000.00.00.H10 - Bổ sung hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 11602 Một phần
4 1.002693.000.00.00.H10 - 12. Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Huyện Bù Đăng Kinh tế - Hạ tầng (H) 2424 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.001283.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Huyện Bù Đăng Công thương 4950 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000615.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Huyện Bù Đăng Công thương 4701 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.008218.000.00.00.H10 - Mua hoá đơn lẻ Huyện Bù Đăng Tài chính - Kế hoạch 4907 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004944.000.00.00.H10 - 2. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4826 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004946.000.00.00.H10 - 1. Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4951 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010940.000.00.00.H10 - 21. Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4580 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010939.000.00.00.H10 - 20. Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4511 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000477.000.00.00.H10 - 7. Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 3755 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000440.000.00.00.H10 - 4. Xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Huyện Bù Đăng Văn hóa - Thông tin 3701 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.003635.000.00.00.H10 - 11. Thông báo tổ chức lễ hội Huyện Bù Đăng Văn hóa - Thông tin 3748 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.003645.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký tổ chức lễ hội Huyện Bù Đăng Văn hóa - Thông tin 3659 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 3245 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 5188 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 6022 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2301 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 3756 Toàn trình Nộp hồ sơ