1 |
1.000067.000.00.00.H10 - 19. Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1229 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.001666.000.00.00.H10 - 18. Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
918 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.000073.000.00.00.H10 - 17. Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
618 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001681.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
973 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001684.000.00.00.H10 - 15. Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
709 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001766.000.00.00.H10 - 14. Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
653 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.010902.000.00.00.H10 - 6. Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu Chính |
618 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.009386.000.00.00.H10 - 22. Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
352 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.004235.000.00.00.H10 - Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp Trung ương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
61 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.008201.000.00.00.H10 - 35. Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
466 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001173.000.00.00.H10 - 24. Cho phép họp báo (nước ngoài) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
708 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.003729.000.00.00.H10 - 28. Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
714 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.003384.000.00.00.H10 - 9. Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
846 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.001098.000.00.00.H10 - 10. Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1896 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.003868.000.00.00.H10 - 25. Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
2300 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004470.000.00.00.H10 - 5. Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu Chính |
1278 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.003659.000.00.00.H10 - 1. Cấp giấy phép bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu Chính |
2418 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.003687.000.00.00.H10 - 2. Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu Chính |
2014 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.003633.000.00.00.H10 - 3. Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu Chính |
1874 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.004379.000.00.00.H10 - 4. Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu Chính |
1932 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|