Kết quả tìm kiếm có 23 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003399.000.00.00.H10 - 4. Thanh lý hợp đồng giao khoán của hộ gia đình cá nhân nhận khoanh nuôi, bảo vệ rừng, nay đã giao về địa phương quản lý Huyện Bù Đốp Nông nghiệp và PTNT (H) 4186 Khác
2 1.012939.000.00.00.H10 - THỦ TỤC CÔNG NHẬN BAN VẬN ĐỘNG THÀNH LẬP HỘI. (Cấp Huyện) Huyện Bù Đốp Tổ chức phi chính phủ 395 Khác
3 2.000955.000.00.00.H10 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Đốp Đất đai vùng sâu vùng xa (Bỏ) 3560 Khác
4 1.003877.000.00.00.H10 - Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4 : Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận. Huyện Bù Đốp Đất đai vùng sâu vùng xa (Bỏ) 3592 Khác
5 1.003877.000.00.00.H10 - Không nộp thuế: Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận. Huyện Bù Đốp Đất đai vùng sâu vùng xa (Bỏ) 4346 Khác
6 2.000748.000.00.00.H10 - Bổ sung hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12537 Khác
7 2.000880.000.00.00.H10 - Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4: Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; Huyện Bù Đốp Đất đai vùng sâu vùng xa (Bỏ) 3853 Khác
8 2.000955.000.00.00.H10 - Chỉnh lý trang 3 và 4 : Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Đốp Đất đai vùng sâu vùng xa (Bỏ) 4661 Khác
9 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 6243 Khác
10 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 6674 Khác
11 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 6468 Khác
12 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 11798 Khác
13 2.001008.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 6761 Khác
14 2.001050.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 7556 Khác
15 2.001052.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5021 Khác
16 1.003031.000.00.00.H10 - Đính chính Giấy chứng nhận do UBND cấp huyện đã cấp Huyện Bù Đốp Đất đai vùng sâu vùng xa (Bỏ) 5014 Khác
17 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký (bao gồm chứng thực chữ ký và chứng thực điểm chỉ) Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 9162 Khác
18 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 12228 Khác
19 2.000884.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 10449 Khác
20 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 8905 Khác