Kết quả tìm kiếm có 399 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.005194.000.00.00.H10 - 20.1. (Trường hợp cấp lại GCN) Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 584 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001045.000.00.00.H10 - 21.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 593 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004269.000.00.00.H10 - 23. Cung cấp dữ liệu đất đai Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 1017 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004915.000.00.00.H10 - 22. Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 462 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004692.000.00.00.H10 - 23. Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 515 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000889.000.00.00.H10 - 18.1. (Có thuế) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng đã có Giấy chứng nhận Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 517 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.001804.000.00.00.H10 - 1.Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi 614 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001990.000.00.00.H10 - 2.3. (Trường hợp đất thuê trả tiền một lần; đất thuê trả tiền hàng năm không được miễn toàn bộ tiền thuê đất mà giá trị khu đất từ 10 tỷ đồng trở lên) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 939 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001938.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 497 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004227.000.00.00.H10 - 7.2. (Có thuế + Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 403 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004199.000.00.00.H10 - 10.2.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp có thay đổi diện tích (Có thuế, từ 01 đến 10 GCN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 759 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004193.000.00.00.H10 - 11.1. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền ký Giấy chứng nhận của Văn phòng Đăng ký đất đai) Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai (STNMT) 551 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004923.000.00.00.H10 - Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 427 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.003650.000.00.00.H10 - 20.Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 384 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.013239.000.00.00.H10 - 18. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Nhóm A) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi 579 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004921.000.00.00.H10 - Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 593 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.000058.000.00.00.H10 - 5. Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp 572 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003634.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 425 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.008127.000.00.00.H10 - 10. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi và Thú y 453 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.007918.000.00.00.H10 - 11. Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp 487 Toàn trình Nộp hồ sơ