1 |
1.005125.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
8799 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002123.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
7918 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.001973.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
7020 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.005378.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
7646 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001958.000.00.00.H10 - Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
6730 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.005010.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
6478 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
NOTUPDATE - Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu |
Huyện Bù Đăng |
Tài chính - Kế hoạch |
6977 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.000633.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
9514 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.002255.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất |
Huyện Bù Đăng |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
5339 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.001279.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
9891 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.000629.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
Huyện Bù Đăng |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
9982 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.000620.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép bán lẻ rượu |
Huyện Bù Đăng |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
11360 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.000181.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Huyện Bù Đăng |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
9152 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.000150.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Huyện Bù Đăng |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
9332 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000162.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
Huyện Bù Đăng |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
9911 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.002662.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện |
Huyện Bù Đăng |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
8949 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.002214.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý |
Huyện Bù Đăng |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
6466 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.005367.000.00.00.H10 - 5. Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam. |
Huyện Bù Đăng |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
6285 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.005187.000.00.00.H10 - 6. Thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở của hộ gia đình, cá nhân, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam |
Huyện Bù Đăng |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
5294 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.003031.000.00.00.H10 - Đính chính Giấy chứng nhận do UBND cấp huyện đã cấp |
Huyện Bù Đăng |
Đất đai vùng sâu vùng xa (Bỏ) |
4946 |
Khác
|
|