Kết quả tìm kiếm có 25887 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 8804 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44650 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 51989 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 50669 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 43563 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44656 Khác
7 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 43716 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44719 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 59353 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 42899 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44106 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Tân Hưng Chứng thực 61522 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Tân Hưng Chứng thực 53541 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Tân Hưng Chứng thực 62346 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 44739 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 43906 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Tân Hưng Chứng thực 62481 Khác
18 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Tân Hưng Chứng thực 86856 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Tân Hưng Chứng thực 56933 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Tân Hưng Chứng thực 57291 Một phần Nộp hồ sơ