Kết quả tìm kiếm có 25917 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Thanh An Hộ tịch (X) 41331 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Thanh An Hộ tịch (X) 43752 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND xã Thanh An Hộ tịch (X) 7907 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Thanh An Hộ tịch (X) 51095 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Thanh An Chứng thực 61568 Khác
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Thanh An Chứng thực 60671 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Thanh An Chứng thực 61487 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Thanh An Chứng thực 56498 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Thanh An Chứng thực 52707 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Thanh An Chứng thực 56050 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43667 Khác
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 42862 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 42692 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND TT Tân Khai Chứng thực 86069 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 48758 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43757 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 58403 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43276 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND TT Tân Khai Chứng thực 60671 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND TT Tân Khai Chứng thực 61568 Khác