Kết quả tìm kiếm có 25918 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43510 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 43368 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 57505 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 42456 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 50751 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 44455 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 44497 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 14143 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 45903 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 46059 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 34390 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 42559 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 50803 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43552 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 41801 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 58926 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43343 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 44166 Khác
19 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43170 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 44305 Một phần Nộp hồ sơ