Kết quả tìm kiếm có 25918 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND TT Tân Khai Chứng thực 61885 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND TT Tân Khai Chứng thực 53093 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND TT Tân Khai Chứng thực 61073 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND TT Tân Khai Chứng thực 61990 Khác
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 44214 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43685 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 58829 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43282 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 44106 Khác
10 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 44228 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 42474 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Tân Quan Chứng thực 61990 Khác
13 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến UBND xã Tân Quan Lao động - TBXH (X) 14120 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Tân Quan Hộ tịch (X) 50741 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Tân Quan Hộ tịch (X) 42467 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Tân Quan Hộ tịch (X) 43488 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Tân Quan Hộ tịch (X) 41743 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Tân Quan Hộ tịch (X) 44228 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Tân Quan Hộ tịch (X) 42474 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Tân Quan Hộ tịch (X) 43685 Một phần Nộp hồ sơ