1 |
1.012396.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
Thi đua, khen thưởng |
1331 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012395.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
Thi đua, khen thưởng |
1065 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012398.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
Thi đua, khen thưởng |
1890 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012399.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
Thi đua, khen thưởng |
2021 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012401.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
Thi đua, khen thưởng |
1113 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012402.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) |
Sở Nội vụ |
Thi đua, khen thưởng |
1023 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.003503.000.00.00.H10 - 1. Công nhận ban vận động thành lập Hội có phạm vi hoạt động trong tỉnh |
Sở Nội vụ |
Công tác Hội |
1033 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012657.000.00.00.H10 - THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) |
Sở Nội vụ |
Tôn giáo |
812 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.001594.000.00.00.H10 - 26. Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
1369 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.001584.000.00.00.H10 - 27. Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
766 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001171.000.00.00.H10 - 23. Cho phép họp báo (trong nước). |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
1723 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.009374.000.00.00.H10 - 21. Cấp giấy phép xuất bản Bản tin (Địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
1319 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.005452.000.00.00.H10 - 11. Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1955 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.001091.000.00.00.H10 - 12. Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1762 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.001087.000.00.00.H10 - 13. Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1702 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012402.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
1023 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012401.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
1113 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012399.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
2021 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012398.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
1890 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012395.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
1065 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|