Kết quả tìm kiếm có 327 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 16021 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 15280 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 13354 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 13609 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 15620 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 15869 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Lộc Ninh Tư pháp (H) 6156 Khác
8 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 14698 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000528.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 14799 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000806.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 18104 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.001766.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 13837 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Lộc Ninh Hộ tịch (H) 13944 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Huyện Lộc Ninh Tư pháp (H) 12095 Khác
14 2.000884.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Huyện Lộc Ninh Tư pháp (H) 10345 Khác
15 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Lộc Ninh Tư pháp (H) 8819 Khác
16 2.000424.000.00.00.H10 - Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Huyện Lộc Ninh Tư pháp (H) 6552 Khác
17 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Lộc Ninh Tư pháp (H) 6599 Khác
18 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Lộc Ninh Tư pháp (H) 7400 Khác
19 1.010591.000.00.00.H10 - 4. Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Huyện Lộc Ninh Lao động - TBXH (H) 7029 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.012775.000.00.00.H10 - 3. Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Huyện Lộc Ninh Tài nguyên & Môi trường (H) 15135 Một phần Nộp hồ sơ