Kết quả tìm kiếm có 335 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 8958 Khác
2 2.000424.000.00.00.H10 - Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6668 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6764 Khác
4 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 7519 Khác
5 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6296 Khác
6 1.000684.000.00.00.H10 - 18. Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Cơ quan Lao động - Thương binh và Xã hội cấp huyện cấp Huyện Bù Gia Mập Lao động - TBXH (H) 6396 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010827.000.00.00.H10 - 9. Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Huyện Bù Gia Mập Lao động - TBXH (H) 7743 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.000669.000.00.00.H10 - 15. Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Cơ quan Lao động - Thương binh và Xã hội cấp huyện Huyện Bù Gia Mập Lao động - TBXH (H) 7157 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000291.000.00.00.H10 - 14. Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Nội vụ - Lao động, Thương binh và Xã hội, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Huyện Bù Gia Mập Lao động - TBXH (H) 7323 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 10345 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 12330 Khác
12 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký (bao gồm chứng thực chữ ký và chứng thực điểm chỉ) Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 9229 Khác
13 1.012814.000.00.00.H10 - 9.1 Cấp Giấy chứng nhận cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 11309 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005398.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 5086 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.001740.000.00.00.H10 - 25. Đăng ký hoạt động cơ sở in Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 4036 Toàn trình Nộp hồ sơ