Kết quả tìm kiếm có 97 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.008128.000.00.00.H10 - 11.Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 1542 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.008129.000.00.00.H10 - 12. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 696 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.009478.000.00.00.H10 - 4.Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa (phân bón, thuốc BVTV) sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và PTNT Trồng trọt – Bảo vệ thực vật 523 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.008126.000.00.00.H10 - 9. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 1043 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.008127.000.00.00.H10 - 10. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 417 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.007918.000.00.00.H10 - 11. Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 433 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.007917.000.00.00.H10 - 12.Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 406 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004359.000.00.00.H10 - 15. Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 482 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004913.000.00.00.H10 - 16.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu). Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 414 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004918.000.00.00.H10 - 17.Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 447 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004923.000.00.00.H10 - Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 380 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.003650.000.00.00.H10 - 20.Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 345 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.013239.000.00.00.H10 - 18. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Nhóm A) Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi 462 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004921.000.00.00.H10 - Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 543 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000058.000.00.00.H10 - 5. Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 502 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.003634.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 359 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.001804.000.00.00.H10 - 1.Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi 550 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 3.000159.000.00.00.H10 - 11. Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp 688 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.011478.000.00.00.H10 - 13.Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 168 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.011479.000.00.00.H10 - 14. Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi và Thú y 134 Toàn trình Nộp hồ sơ