Kết quả tìm kiếm có 58 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012818.000.00.00.H10 - 2.2 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 209 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.012818.000.00.00.H10 - 2.3 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 204 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.012818.000.00.00.H10 - 2.4 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 220 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012816.000.00.00.H10 - 3.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho một phần thửa đất đã có GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1532 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.012816.000.00.00.H10 - 3.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc mở cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho toàn bộ thửa đất đã có GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1470 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.012772.000.00.00.H10 - 9.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 198 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012772.000.00.00.H10 - 9.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 186 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.012772.000.00.00.H10 - 9.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 177 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.012815.000.00.00.H10 - 11.2 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 213 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.012813.000.00.00.H10 - 12 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 169 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 187 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 203 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 181 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012783.000.00.00.H10 - 15.4 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp thay đổi ranh giới diện tích kết hợp thủ tục chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 225 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012784.000.00.00.H10 - 16.1 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 190 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012784.000.00.00.H10 - 16.2 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Kết hợp thủ tục chuyển quyền chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 220 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.012790.000.00.00.H10 - 17.1 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền chi nhánh) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 167 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.012790.000.00.00.H10 - 17.2 - Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền VPĐKĐĐ) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 205 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.012785.000.00.00.H10 - 18 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 182 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.012787.000.00.00.H10 - 19 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 210 Một phần Nộp hồ sơ