Kết quả tìm kiếm có 58 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012785.000.00.00.H10 - 18 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 475 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.012787.000.00.00.H10 - 19 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 469 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.012782.000.00.00.H10 - 14.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp không có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 470 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012782.000.00.00.H10 - 14.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 437 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.012783.000.00.00.H10 - 15.1 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 481 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.012783.000.00.00.H10 - 15.2 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 488 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 425 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.012783.000.00.00.H10 - 15.4 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp thay đổi ranh giới diện tích kết hợp thủ tục chuyển quyền; Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 449 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.012769.000.00.00.H10 - 8.3 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 473 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.012815.000.00.00.H10 - 11.1 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 445 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.012815.000.00.00.H10 - 11.2 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 483 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012813.000.00.00.H10 - 12 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 446 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 462 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012781.000.00.00.H10 - 13.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm chưa được cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 506 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012772.000.00.00.H10 - 9.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 493 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012772.000.00.00.H10 - 9.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 459 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.012772.000.00.00.H10 - 9.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 463 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012772.000.00.00.H10 - 9.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 466 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.012772.000.00.00.H10 - 9.5 - Đăng ký biến động đối với trường hợp bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 491 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.012795.000.00.00.H10 - 10 - Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 509 Một phần Nộp hồ sơ