1 |
NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
4061 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.2 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
361 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.1 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
358 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012789.000.00.00.H10 - 20.2 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Phức tạp) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
867 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
356 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012784.000.00.00.H10 - 16.2 - Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Kết hợp thủ tục chuyển quyền chuyển quyền; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
370 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012785.000.00.00.H10 - 18 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
352 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
NOTUPDATE - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
7488 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012820.000.00.00.H10 - 6.1 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn toàn bộ) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
302 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012768.000.00.00.H10 - 7.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
309 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012781.000.00.00.H10 - 13.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất gốc đã có Giấy chứng nhận, phần diện tích tăng thêm do nhận chuyển quyền |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
375 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012782.000.00.00.H10 - 14.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
350 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.3 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Có thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
319 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
641 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
5017 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.1 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
379 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012818.000.00.00.H10 - 2.4 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
382 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.012808.000.00.00.H10 - 4 - Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
383 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
349 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012772.000.00.00.H10 - 9.5 - Đăng ký biến động đối với trường hợp bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công |
CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
368 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|