THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004177.000.00.00.H10 - 42. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do Cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 1648 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2119 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Tài nguyên & Môi trường (H) 3776 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 4643 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3485 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 5233 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 6060 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000889.000.00.00.H10 - 46.4. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3470 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004269.000.00.00.H10 - 50.3.Cung cấp thông tin dữ liệu đất đai CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 205 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2465 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2321 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 6809 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 4323 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3144 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3673 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai 2802 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 6383 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 890 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 2336 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản Đất đai - QĐ3100 3827 Toàn trình Nộp hồ sơ