1 |
1.005442.000.00.00.H10 - 7. Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu Chính |
1962 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.003888.000.00.00.H10 - 20. Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
1066 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.001564.000.00.00.H10 - 29. Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
665 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.003725.000.00.00.H10 - 30. Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
882 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.003483.000.00.00.H10 - 31. Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
696 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.003114.000.00.00.H10 - 32. Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
1127 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004153.000.00.00.H10 - 33. Cấp giấy phép hoạt động in |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
3447 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.001744.000.00.00.H10 - 34. Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
689 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.001765.000.00.00.H10 - 8. Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1926 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.005452.000.00.00.H10 - 11. Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1922 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.009374.000.00.00.H10 - 21. Cấp giấy phép xuất bản Bản tin (Địa phương) |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
1278 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.001171.000.00.00.H10 - 23. Cho phép họp báo (trong nước). |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
1690 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.001594.000.00.00.H10 - 26. Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
1318 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.001584.000.00.00.H10 - 27. Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản in và phát hành |
710 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.001091.000.00.00.H10 - 12. Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1718 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001087.000.00.00.H10 - 13. Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1665 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|