THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001747.000.00.00.H10 - 13. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 957 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001770.000.00.00.H10 - 14. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1646 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001677.000.00.00.H10 - 16. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1307 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001693.000.00.00.H10 - 17. Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng dại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1482 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.006427.000.00.00.H10 - 20. Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 744 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001716.000.00.00.H10 - 15. Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 750 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000079.000.00.00.H10 - 21. Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 674 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.002144.000.00.00.H10 - 22. Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1141 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 3.000259.000.00.00.H10 - Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1069 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.012353.000.00.00.H10 - Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 574 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.002544.000.00.00.H10 - 40. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 4038 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.002548.000.00.00.H10 - 42. Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 354 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.001786.000.00.00.H10 - 12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 817 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.002278.000.00.00.H10 - 8. Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1324 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.001525.000.00.00.H10 - 9. Cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 807 Toàn trình Nộp hồ sơ