# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001747.000.00.00.H10 - 13. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1009 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001770.000.00.00.H10 - 14. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1674 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001677.000.00.00.H10 - 16. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1362 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001693.000.00.00.H10 - 17. Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng dại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1511 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.006427.000.00.00.H10 - 20. Thủ tục đánh giá, xác nhận kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 781 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001716.000.00.00.H10 - 15. Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 786 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000079.000.00.00.H10 - 21. Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 701 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.002144.000.00.00.H10 - 22. Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1185 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 3.000259.000.00.00.H10 - Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1114 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.012353.000.00.00.H10 - Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 605 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.002544.000.00.00.H10 - 40. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 4065 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.002548.000.00.00.H10 - 42. Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 383 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.001786.000.00.00.H10 - 12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 847 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.002278.000.00.00.H10 - 8. Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 1365 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.001525.000.00.00.H10 - 9. Cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động Khoa học và Công nghệ 836 Toàn trình Nộp hồ sơ