CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009972.000.00.00.H10 - 12.1.b.HT. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng.(nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4037 4 Nộp hồ sơ mức 4
2 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.b.HT.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4148 4 Nộp hồ sơ mức 4
3 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4026 4 Nộp hồ sơ mức 4
4 1.009973.000.00.00.H10 - 13.HT. (không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 513 4 Nộp hồ sơ mức 4
5 1.009973.000.00.00.H10 - 13.(Chi cuc). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 3088 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 1.009973.000.00.00.H10 - 13.QLXD. ( Không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 468 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 1.009973.000.00.00.H10 - 13.HT(không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 428 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 1.009973.000.00.00.H10 - 5.QLXD. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở . (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 395 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 NOTUPDATE - 5.HT. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở . (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 325 4 Nộp hồ sơ mức 4
10 1.009973.000.00.00.H10 - 13.(Chi cuc). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 411 4 Nộp hồ sơ mức 4
11 1.009973.000.00.00.H10 - 13.QLXD (không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 249 4 Nộp hồ sơ mức 4
12 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Chi cuc ( không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 400 4 Nộp hồ sơ mức 4
13 NOTUPDATE - 1.1.chicuc Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. (nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 446 4 Nộp hồ sơ mức 4
14 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.Chicuc.(Không qua UBND) Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 353 4 Nộp hồ sơ mức 4