Kết quả tìm kiếm có 58 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012768.000.00.00.H10 - 7.3 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 444 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.012768.000.00.00.H10 - 7.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 642 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.012769.000.00.00.H10 - 8.1 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 487 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012769.000.00.00.H10 - 8.2 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 465 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.012789.000.00.00.H10 - 20.1 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1297 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.012789.000.00.00.H10 - 20.2 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1156 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.012765.000.00.00.H10 - 5.1 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 473 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.012765.000.00.00.H10 - 5.2 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 557 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.012820.000.00.00.H10 - 6.1 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn toàn bộ) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 381 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.012820.000.00.00.H10 - 6.2 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn một phần) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 529 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.012768.000.00.00.H10 - 7.1 - Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 498 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012768.000.00.00.H10 - 7.2 - Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 411 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012818.000.00.00.H10 - 2.2 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 475 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012818.000.00.00.H10 - 2.3 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Không cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 478 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012818.000.00.00.H10 - 2.4 - Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (Cấp lại GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 510 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012816.000.00.00.H10 - 3.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho một phần thửa đất đã có GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4653 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.012816.000.00.00.H10 - 3.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc mở cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho toàn bộ thửa đất đã có GCN) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4530 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012808.000.00.00.H10 - 4 - Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 472 Một phần Nộp hồ sơ