Kết quả tìm kiếm có 58 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012808.000.00.00.H10 - 4 - Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 210 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.012765.000.00.00.H10 - 5.1 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 197 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.012765.000.00.00.H10 - 5.2 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 248 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.012820.000.00.00.H10 - 6.1 - Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Bán hoặc góp vốn toàn bộ) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 172 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.012768.000.00.00.H10 - 7.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 236 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.012769.000.00.00.H10 - 8.1 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 205 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.012769.000.00.00.H10 - 8.2 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 218 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.012789.000.00.00.H10 - 20.1 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 482 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.012789.000.00.00.H10 - 20.2 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 436 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.012772.000.00.00.H10 - 9.4 - Đăng ký biến động đối với trường hợp quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 217 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.012772.000.00.00.H10 - 9.5 - Đăng ký biến động đối với trường hợp bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 209 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.012795.000.00.00.H10 - 10 - Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 219 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.012769.000.00.00.H10 - 8.3 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 199 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012815.000.00.00.H10 - 11.1 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 180 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012782.000.00.00.H10 - 14.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp không có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 213 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012782.000.00.00.H10 - 14.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 197 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.012783.000.00.00.H10 - 15.1 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 207 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.012783.000.00.00.H10 - 15.2 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đăng Đất đai 1587 (CNVPĐK) 219 Một phần Nộp hồ sơ