1 |
2.000509.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
28571 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.001055.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
27473 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.001078.000.00.00.H10 - 4. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
27235 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001085.000.00.00.H10 - 5. Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
27705 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001090.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
26932 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.001098.000.00.00.H10 - 7. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
26685 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.001109.000.00.00.H10 - 8. Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
26726 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.001156.000.00.00.H10 - 9. Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
22017 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.000775.000.00.00.H10 - 11.Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
19708 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000346.000.00.00.H10 - 12. Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18479 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.000305.000.00.00.H10 - 14. Xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18941 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.000748.000.00.00.H10 - 15. Tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18172 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
17361 |
Một phần
|
|
14 |
1.000253.000.00.00.H10 - 1. Khai báo tạm trú cho người nước ngoài tại tỉnh Bình Phước bằng Phiếu khai báo tạm trú tại Công an cấp xã, phường, thị trấn, đồn công an. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
18513 |
Một phần
|
|
15 |
1.004222.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
17584 |
Một phần
|
|
16 |
1.003197.000.00.00.H10 - 7. Xóa đăng ký thường trú (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
16456 |
Một phần
|
|
17 |
1.004194.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký tạm trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
16855 |
Một phần
|
|
18 |
1.002755.000.00.00.H10 - 16. Gia hạn tạm trú tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
17107 |
Một phần
|
|
19 |
1.010028.000.00.00.H10 - 17. Hủy bỏ kết quả đăng ký thường trú trái pháp luật (thực hiện tại cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
16560 |
Một phần
|
|
20 |
1.004335.000.00.00.H10 - 20. Giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
16451 |
Một phần
|
|