1 |
2.002385.000.00.00.H10 - 7. Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
4241 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002380.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
1153 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002381.000.00.00.H10 - 2. Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
1028 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.002382.000.00.00.H10 - 3. Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
867 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.002384.000.00.00.H10 - 5. Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
4191 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002379.000.00.00.H10 - 6.1 Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
3567 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.000449.000.00.00.H10 - 44. Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
899 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.000438.000.00.00.H10 - 45. Đăng ký kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo, lượng của hàng đóng gói sẵn nhập khẩu |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
895 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.001268.000.00.00.H10 - 48. Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
1004 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002253.000.00.00.H10 - 52. Cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
936 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001207.000.00.00.H10 - 47. Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
1027 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.001392.000.00.00.H10 - 42. Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
885 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.001786.000.00.00.H10 - 12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
817 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002544.000.00.00.H10 - 40. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
4038 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000212.000.00.00.H10 - 43. Công bố sử dụng dấu định lượng |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
1081 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001209.000.00.00.H10 - 46. Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
990 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001277.000.00.00.H10 - 49. Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
1062 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.002278.000.00.00.H10 - 8. Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
1324 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.001525.000.00.00.H10 - 9. Cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
807 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.001269.000.00.00.H10 - 51. Đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
849 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|