1 |
1.001786.000.00.00.H10 - 12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
898 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002278.000.00.00.H10 - 8. Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
1450 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.001525.000.00.00.H10 - 9. Cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
890 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001716.000.00.00.H10 - 15. Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
833 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.000079.000.00.00.H10 - 21. Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
744 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002144.000.00.00.H10 - 22. Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
1230 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
3.000259.000.00.00.H10 - Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
1156 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012353.000.00.00.H10 - Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
663 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002544.000.00.00.H10 - 40. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
4121 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002548.000.00.00.H10 - 42. Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động Khoa học và Công nghệ |
445 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002385.000.00.00.H10 - 7. Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
4368 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002380.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
1392 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002381.000.00.00.H10 - 2. Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
1170 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002382.000.00.00.H10 - 3. Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
994 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.002384.000.00.00.H10 - 5. Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
4328 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002379.000.00.00.H10 - 6.1 Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế) |
Sở Khoa học và Công nghệ |
An toàn bức xạ và Hạt nhân |
3704 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.000212.000.00.00.H10 - 43. Công bố sử dụng dấu định lượng |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
1148 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.000449.000.00.00.H10 - 44. Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
970 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.000438.000.00.00.H10 - 45. Đăng ký kiểm tra nhà nước về đo lường đối với phương tiện đo, lượng của hàng đóng gói sẵn nhập khẩu |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
980 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.001209.000.00.00.H10 - 46. Đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
1128 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|