CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003031.000.00.00.H10 - 24.1 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Chi nhánh). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 4700 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.003031.000.00.00.H10 - 24.2 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Huyện) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 3566 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.003572.000.00.00.H10 - 23.1. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (không thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 5172 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.003572.000.00.00.H10 - 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 5250 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004199.000.00.00.H10 - 22.1 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Không thuế). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6031 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004199.000.00.00.H10 - 22. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Có thuế). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 7389 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004203.000.00.00.H10 - 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6598 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004203.000.00.00.H10 - 21.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6879 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004203.000.00.00.H10 - 21.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6758 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004203.000.00.00.H10 - 21. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 7295 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6825 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6618 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6503 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6540 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6121 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004221.000.00.00.H10 - 18.1. Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6584 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 6699 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004269.000.00.00.H10 - 37. Cung cấp dữ liệu đất đai CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 3442 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001045 000.00.00.H10 - 35.3.Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cấp mới GCN- Có thuế). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 3046 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000880.000.00.00.H10 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhôm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp mới Giấy chứng nhận-Không thuế). Tổng số ngày xử lý: 10 ngày CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 5933 Một phần Nộp hồ sơ