1 |
1.010087.000.00.00.H10 - 126. Hỗ trợ hướng dẫn viên du lịch bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19 |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Du lịch |
358 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.006412.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Hợp tác quốc tế |
169 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.001082.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Hợp tác quốc tế |
175 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001091.000.00.00.H10 - Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Hợp tác quốc tế |
137 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.001032.000.00.00.H10 - Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
125 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.000971.000.00.00.H10 - Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
143 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012393.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
614 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012080.000.00.00.H10 - Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
129 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012081.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
146 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012082.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Gia đình |
152 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.005357.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thể dục Thể thao |
170 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012403.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua, khen thưởng |
121 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.001376.000.00.00.H10 - Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua khen thưởng (SVH) |
46 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.001108.000.00.00.H10 - Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Thi đua khen thưởng (SVH) |
52 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.009386.000.00.00.H10 - 22. Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Báo chí |
483 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001684.000.00.00.H10 - 15. Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng. |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
842 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.000067.000.00.00.H10 - 19. Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1329 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.001681.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
1089 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.000073.000.00.00.H10 - 17. Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt. |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
741 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.001766.000.00.00.H10 - 14. Thông báo thay đổi chủ sở hữu; địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Sở Văn hóa - Thể thao và DL |
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
754 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|