CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. UBND xã Quang Minh Hộ tịch (X) 26839 3 Nộp hồ sơ mức 3
2 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND xã Quang Minh Hộ tịch (X) 33347 3 Nộp hồ sơ mức 3
3 2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường UBND xã Quang Minh Đất đai (X) 38065 2
4 1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai (Trường hợp hòa giải thành có thay đổi ranh giới sử dụng đất) UBND xã Quang Minh Đất đai (X) 20436 2
5 1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. UBND xã Quang Minh Giao thông vận tải (X) 22883 4 Nộp hồ sơ mức 4
6 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND xã Quang Minh Giao thông vận tải (X) 22135 4 Nộp hồ sơ mức 4
7 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND xã Quang Minh Giao thông vận tải (X) 23978 4 Nộp hồ sơ mức 4
8 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác UBND xã Quang Minh Giao thông vận tải (X) 22963 4 Nộp hồ sơ mức 4
9 1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. UBND xã Quang Minh Giao thông vận tải (X) 22958 4 Nộp hồ sơ mức 4
10 1.008004.000.00.00.H10 - 7. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa UBND xã Quang Minh Nông nghiệp và PTNT (X) 15026 3 Nộp hồ sơ mức 3
11 2.002161.000.00.00.H10 - 6. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai UBND xã Quang Minh Nông nghiệp và PTNT (X) 15044 3 Nộp hồ sơ mức 3
12 2.002162.000.00.00.H10 - 5. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh UBND xã Quang Minh Nông nghiệp và PTNT (X) 14750 3 Nộp hồ sơ mức 3
13 2.002163.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu UBND xã Quang Minh Nông nghiệp và PTNT (X) 15643 3 Nộp hồ sơ mức 3
14 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Quang Minh Nông nghiệp và PTNT (X) 15874 3 Nộp hồ sơ mức 3
15 1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND xã Quang Minh Nông nghiệp và PTNT (X) 16361 3 Nộp hồ sơ mức 3
16 2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) UBND xã Quang Minh Nông nghiệp và PTNT (X) 16622 3 Nộp hồ sơ mức 3
17 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Quang Minh Công thương (X) 14873 3 Nộp hồ sơ mức 3
18 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã UBND xã Quang Minh Công thương (X) 14152 3 Nộp hồ sơ mức 3
19 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND xã Quang Minh Môi trường (cấp xã, phường) 13959 3 Nộp hồ sơ mức 3
20 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế UBND xã Quang Minh Lao động - TBXH (X) 33853 4 Nộp hồ sơ mức 4