1 |
1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
45743 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012693.000.00.00.H10 - Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
4091 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012812.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Đất đai (X) |
3725 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.000278.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với công nhân viên chức nhà nước, chuyên gia các ngành; cán bộ xã, phường, thị trấn; công an xã; thanh niên xung phong trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975, đã thôi việc, đã về gia đình (đối tượng còn sống) thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch UBND tỉnh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chính sách (Bộ Quốc Phòng) |
3543 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.000310.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với công nhân viên chức nhà nước, chuyên gia các ngành; cán bộ xã, phường, thị trấn; công an xã; thanh niên xung phong trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã thôi việc, đã về gia đình (đối với đối tượng đã từ trần) thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch UBND tỉnh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chính sách (Bộ Quốc Phòng) |
3753 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012084.000.00.00.H10 - Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Văn hóa thể thao (X) |
6958 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004946.000.00.00.H10 - 43. Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
48264 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
48041 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
47023 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
50239 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
52054 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46707 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012582.000.00.00.H10 - Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
34524 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012580.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
29837 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012579.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
27691 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001035.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
44148 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
41420 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.010824.000.00.00.H10 - 13.1. Trợ cấp một lần, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42540 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012591.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
36498 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012590.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
35530 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|