1 |
2.002621.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
1661 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002622.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
1814 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012379.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1674 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012378.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1618 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012376.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
1618 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012533.000.00.00.H10 - Tuyển chọn Tổ viên Tổ bảo vệ an ninh, trật tự |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
1477 |
Một phần
|
|
7 |
1.012537.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, bị tai nạn, bị thương khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
1479 |
Một phần
|
|
8 |
1.012538.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ, chính sách cho người tham gia lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn, chết khi thực hiện nhiệm vụ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
1446 |
Một phần
|
|
9 |
1.004492.000.00.00.H10 - 2. Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
24155 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.001810.000.00.00.H10 - 5. Giải thể hoạt nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
22248 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
26822 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
25646 |
Một phần
|
|
13 |
1.012084.000.00.00.H10 - Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Văn hóa thể thao (X) |
2102 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002516.000.00.00.H10 - Xác nhận thông tin hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
1788 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000986.000.00.00.H10 - Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
2028 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
32687 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
46109 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
50043 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
40083 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012579.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
23369 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|