1 |
1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng |
UBND phường Sơn Giang |
Lao động - TBXH (X) |
46679 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND phường Sơn Giang |
Lao động - TBXH (X) |
48173 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND phường Sơn Giang |
Lao động - TBXH (X) |
50327 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia |
UBND phường Sơn Giang |
Lao động - TBXH (X) |
51792 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã |
UBND phường Sơn Giang |
Công an (X) |
23221 |
Một phần
|
|
6 |
2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND phường Sơn Giang |
Chứng thực |
42483 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND phường Sơn Giang |
Chứng thực |
42757 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012592.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
34194 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012591.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
34332 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012590.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
33337 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012588.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
32881 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012586.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
33685 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012585.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
32403 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012584.000.00.00.H10 - Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
32278 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012582.000.00.00.H10 - Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
32294 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.012580.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
27697 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.012579.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
25670 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.001035.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. |
UBND phường Sơn Giang |
Chứng thực |
41853 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012374.000.00.00.H10 - Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) |
UBND phường Sơn Giang |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
23832 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.000465.000.00.00.H10 - Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
UBND phường Sơn Giang |
Xây dựng chính quyền |
27376 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|