1 |
1.012769.000.00.00.H10 - 8.3 - Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (Đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
182 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012815.000.00.00.H10 - 11.1 - Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
165 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012782.000.00.00.H10 - 14.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp không có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
192 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012782.000.00.00.H10 - 14.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp có nhu cầu xác định lại diện tích đất ở) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
178 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.1 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
189 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012783.000.00.00.H10 - 15.2 - Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Thay đổi ranh giới, diện tích; Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai 1587 (CNVPĐK) |
200 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012775.000.00.00.H10 - Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước(4.6)1 |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
66 |
Một phần
|
|
8 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4407 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.011441.000.00.00.H10 - Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
450 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.011442.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
452 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
462 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.011444.000.00.00.H10 - Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
410 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
449 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.4) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
46 |
Một phần
|
|
15 |
1.012814.000.00.00.H10 - Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất(10.6) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
63 |
Một phần
|
|
16 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4211 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3047 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
7697 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6263 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3957 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|