1 |
1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2688 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4395 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5035 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
3842 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4011 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.004199.000.00.00.H10 - 22.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – không thuế). |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
3488 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.005194.000.00.00.H10 - 34.3. Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – Không thuế) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
2591 |
Một phần
|
|
8 |
1.003031.000.00.00.H10 - 24.2 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Huyện) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
4773 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
NOTUPDATE - A4. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Không Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
3292 |
Một phần
|
|
10 |
1.011443.000.00.00.H10 - Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
72 |
Một phần
|
|
11 |
1.004269.000.00.00.H10 - 37. Cung cấp dữ liệu đất đai |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
4416 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6826 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
2448 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.011445.000.00.00.H10 - Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
87 |
Một phần
|
|
15 |
2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
6396 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004193.000.00.00.H10 - 41.2. (UBND cấp huyện) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
4129 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
5005 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000880.000.00.00.H10 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhôm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp mới Giấy chứng nhận-Không thuế). Tổng số ngày xử lý: 10 ngày |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
7588 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai - QĐ3100 |
4968 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.004199.000.00.00.H10 - 22.4. Cấp đổi Chính Quy (đã ký GCN- không thuế). Tổng ngày xử lý 3 ngày |
CN VPĐK Đất đai Phú Riềng |
Đất đai |
4001 |
Một phần
|
|