CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 18140 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 18518 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 27875 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Thị trấn Thanh Bình Hộ tịch (X) 34722 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường Thị trấn Thanh Bình Đất đai (X) 39337 Một phần
6 1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 23914 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 23100 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 24950 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 23998 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. Thị trấn Thanh Bình Giao thông vận tải (X) 23992 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.008004.000.00.00.H10 - 7. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 16087 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.002161.000.00.00.H10 - 6. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 16117 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.002162.000.00.00.H10 - 5. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 15919 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.002163.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 16623 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 16884 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 17387 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) Thị trấn Thanh Bình Nông nghiệp và PTNT (X) 17718 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Thị trấn Thanh Bình Công thương (X) 15851 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Thị trấn Thanh Bình Công thương (X) 15050 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Thị trấn Thanh Bình Môi trường (cấp xã, phường) 15798 Một phần Nộp hồ sơ