1 |
2.002650.000.00.00.H10 - Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
260 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.002649.000.00.00.H10 - Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
256 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002648.000.00.00.H10 - Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
263 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012755.000.00.00.H10 - 2.3.2 - Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư (Đối với trường hợp người sử dụng đất phải nộp tiền sử dụng đất, tiền thuê đất tính theo giá đất cụ thể - Thực hiện tại địa bàn các huyện, thị xã: Chơn Thành, Phước Long, Bình Long, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Bù Đốp, Phú Riềng, Bù Gia Mập và Bù Đăng) |
Huyện Bù Đăng |
Đất đai 1587 (Cấp tỉnh) |
8683 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012773.000.00.00.H10 - 2.6 - Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân (Tính theo giá đất cụ thể đối với địa bàn các huyện, thị xã: Chơn Thành, Phước Long, Bình Long, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Bù Đốp, Phú Riềng, BGM và Bù Đăng) |
Huyện Bù Đăng |
Đất đai 1587 (Huyện) |
9225 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012773.000.00.00.H10 - 2.5 - Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân (Không thu tiền sử dụng đất đối với địa bàn các huyện, thị xã: Chơn Thành, Phước Long, Bình Long, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Bù Đốp, Phú Riềng, Bù Gia Mập và Bù Đăng) |
Huyện Bù Đăng |
Đất đai 1587 (Huyện) |
9630 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002641.000.00.00.H10 - Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trở lại đối với tổ hợp tác |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
230 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002642.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động tổ hợp tác |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
287 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002643.000.00.00.H10 - Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
275 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002644.000.00.00.H10 - Dừng thực hiện thủ tục đăng ký tổ hợp tác |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
261 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002645.000.00.00.H10 - Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
262 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002646.000.00.00.H10 - Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
242 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002635.000.00.00.H10 - Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
273 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.002636.000.00.00.H10 - Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
242 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.002637.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
292 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002638.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
254 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.002639.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
246 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.002640.000.00.00.H10 - Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký tổ hợp tác |
Huyện Bù Đăng |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
252 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.012951.000.00.00.H10 - Thủ tục hội tự giải thể. |
Huyện Bù Đăng |
Tổ chức phi chính phủ |
396 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.012952.000.00.00.H10 - Thủ tục cho phép hội hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn |
Huyện Bù Đăng |
Tổ chức phi chính phủ |
342 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|