CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004199.000.00.00.H10 - 22.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – không thuế). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 2699 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004199.000.00.00.H10 - 22.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – có thuế). CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 2691 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.005194.000.00.00.H10 - 34.2. Cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai 1893 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 1415 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 2252 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 1802 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 4615 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 2820 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 4049 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 5635 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 5073 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000889.000.00.00.H10 - 46.3. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 3166 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000889.000.00.00.H10 - 46.2. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 4677 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.002993.000.00.00.H10 - 45.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 3742 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.005194.000.00.00.H10 - 48.1. (Không thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 1875 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.005194.000.00.00.H10 - 48.2. (Có thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 1809 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000880.000.00.00.H10 - 47.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 1891 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 4059 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 1737 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Chơn Thành Đất đai - QĐ3100 6011 Một phần Nộp hồ sơ