Kết quả tìm kiếm có 242 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.013239.000.00.00.H10 - 1. HT.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh. Nhóm A Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 24 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.013239.000.00.00.H10 - 1. QLXD.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh. Nhóm A Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 21 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.013274.000.00.00.H10 - Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Sở Xây dựng Đường bộ 25 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.013274.000.00.00.H10 - Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Sở Xây dựng Đường bộ 25 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.013276.000.00.00.H10 - Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc Sở Xây dựng Đường bộ 55 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.013276.000.00.00.H10 - Chấp thuận bổ sung vị trí nút giao đấu nối vào đường cao tốc Sở Xây dựng Đường bộ 55 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.013101.000.00.00.H10 - Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 31 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.013101.000.00.00.H10 - Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 31 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.013105.000.00.00.H10 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 33 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.013105.000.00.00.H10 - Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 33 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.013110.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 30 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.013110.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Sở Xây dựng Đăng kiểm 30 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.013089.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm 32 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.013089.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Sở Xây dựng Đăng kiểm 32 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.013092.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm 40 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.013092.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Sở Xây dựng Đăng kiểm 40 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.013097.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm 32 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.013097.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm 32 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.013239.000.00.00.H10 - 12.2.b.HT.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4236 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.013239.000.00.00.H10 - QLXD. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh (Nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4379 Toàn trình Nộp hồ sơ