CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010812.000.00.00.H10 - 6. Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 12175 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.002308.000.00.00.H10 - 18. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 18372 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001310.000.00.00.H10 - 19. Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 29722 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 29756 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 28076 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 29422 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 21855 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 34337 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 31194 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 32436 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 31231 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 46336 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 32193 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 31846 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 30634 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 32242 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 31903 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 30017 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 38967 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 30932 Toàn trình Nộp hồ sơ